
Người dọn nhà tiếng Anh gọi là house-cleaning man
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Người dọn nhà có thể bạn quan tâm:
- fold the blankets: gấp chăn
- paint the wall: sơn tường
- re-arrange the furniture: sắp xếp đồ đạc
- scrub the toilet: chà toilet
- weed the garden: nhổ cỏ dại trong vườn
- sweep the yard: quét sân
- clean the cat’s litter box: dọn phân mèo
- collect the trash: hốt rác
- change the bedsheet: thay ra giường
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Người dọn nhà tiếng Anh là gì?.