
Ngoại hối tiếng Anh là Forex.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Ngoại hối tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Thị trường ngoại hối (tiếng Anh là Foreign exchange market)
- Quản lí ngoại hối (tiếng Anh là Exchange Control)
- Thị trường nhanh (tiếng Anh là Fast Market)
- Tỉ giá hối đoái cố định (tiếng Anh là Fixed Exchange Rate )
- Tỉ giá hối đoái thả nổi (tiếng Anh là Floating Exchange Rate)
- Danh sách giao dịch (tiếng Anh là Deal Blotter)
- Chỉ số giá tiêu dùng (tiếng Anh là Consumer Price Index)
- Tiền tệ (tiếng Anh là Currency)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Ngoại hối tiếng Anh là gì ở đầu bài.