Home Khái Niệm Nghẹt mũi tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Nghẹt mũi tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Nghẹt mũi” có nghĩa là stuffy nose với phiên âm /ˈstʌfi noʊz/

Ngoài ra, còn có nasal congestion với phiên âm /ˈneɪzəl kənˈdʒɛstʃən/

Một số từ vựng liên quan đến “Nghẹt mũi”

  • Runny nose – /ˈrʌni noʊz/: Mũi chảy nước.
  • Nasal congestion – /ˈneɪzəl kənˈdʒɛstʃən/: Ngột mũi, ngột mũi.
  • Sinusitis – /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Viêm xoang.
  • Allergic rhinitis – /əˈlɜrdʒɪk raɪˈnaɪtɪs/: Viêm mũi dị ứng.
  • Hay fever – /heɪ ˈfiːvər/: Bệnh sổ mũi dị ứng.
  • Common cold – /ˈkɒmən koʊld/: Cảm lạnh thông thường.

10 câu ví dụ chứa từ “stuffy nose” và dịch sang tiếng Việt

1. I have a stuffy nose, so I couldn’t smell the flowers.

=> Tôi đang bị nghẹt mũi, nên tôi không thể ngửi mùi của hoa.

2. When you have a stuffy nose, it’s hard to breathe.

=> Khi bạn bị nghẹt mũi, việc thở trở nên khó khăn.

3. She caught a cold and now has a really stuffy nose.

=> Cô ấy bị cảm lạnh và giờ đang bị nghẹt mũi.

4. Having a stuffy nose can make it difficult to sleep at night.

=> Bị nghẹt mũi có thể làm cho việc ngủ vào ban đêm trở nên khó khăn.

5. I hate having a stuffy nose; it makes me feel so congested.

=> Tôi không thích bị nghẹt mũi; nó khiến tôi cảm thấy tắc nghẽn.

6. The change in weather always gives me a stuffy nose.

=> Sự thay đổi trong thời tiết luôn khiến cho tôi bị nghẹt mũi.

7. My allergies act up, and I end up with a stuffy nose every spring.

=> Dị ứng của tôi trở nên nặng nề, và mỗi mùa xuân tôi đều bị nghẹt mũi.

8. He couldn’t taste the soup because of his stuffy nose.

=> Anh ấy không thể nếm được súp vì bị nghẹt mũi.

9. A stuffy nose is a common symptom of the flu.

=> Nghẹt mũi là một triệu chứng phổ biến của cúm.

10. She used a nasal spray to relieve her stuffy nose.

=> Cô ấy đã sử dụng xịt mũi để giảm nhẹ tình trạng nghẹt mũi.