
Nếu bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng về lĩnh vực xây dựng thì từ đầu tiên bạn không thể bỏ qua là ngành xây dựng. Hãy cùng JES tìm hiểu tất tần tật về từ này nhé.
Dưới đây là định nghĩa, cách phát âm của từ ngành xây dựng trong tiếng Anh:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Ngành xây dựng | Construction industry | /kənˈstrʌkʃən ˈɪndəstri/ |
Trong tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ, từ Construction industry được phát âm giống nhau. Hi vọng với những kiến thức mà JES cung cấp, bạn có thể nâng cao được vốn từ vựng của mình.