
Mũi khoan tiếng Anh là Bits/Drills
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Mũi khoan tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Khoan Pin (tiếng Anh là Rechargeable Drill – Cordless Drill)
- Khoan Điện (tiếng Anh là Electric Drill)
- Khoan Bàn (tiếng Anh là Drill Press)
- Khoan Tay Ngang (tiếng Anh là Brace)
- Khoan Tay Dọc (tiếng Anh là Hand Drill)
- Cưa Bàn (tiếng Anh là Table Saw)
- Cưa Đĩa (tiếng Anh là Circular Saw)
- Lưỡi Cưa Đĩa (tiếng Anh là Circular Saw Blade)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Mũi khoan tiếng Anh là gì ở đầu bài.