Home Khái Niệm Mổ ruột thừa tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Mổ ruột thừa tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Mổ ruột thừa” có nghĩa là appendectomy với phiên âm Anh – Anh và Anh – Mỹ là /ˌæpenˈdektəmi/

Một số từ vựng liên quan đến “mổ ruột thừa”

  • Appendicitis – /əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa
  • Appendix – /əˈpɛndɪks/: Ruột thừa
  • Abdomen – /ˈæbdəmən/: Bụng
  • Surgery – /ˈsɜːrdʒəri/: Phẫu thuật
  • Inflammation – /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: Viêm nhiễm
  • Incision – /ɪnˈsɪʒən/: Cắt mổ
  • Anesthesia – /ˌænɪsˈθiːziə/: Gây mê
  • Recovery – /rɪˈkʌvəri/: Phục hồi
  • Complication – /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/: Biến chứng
  • Scar – /skɑːr/: Vết sẹo

10 câu ví dụ về “Mổ ruột thừa” trong tiếng Anh và được dịch sang tiếng Việt

1. She underwent an appendectomy last night due to acute appendicitis.

=> Cô ấy đã phải mổ ruột thừa tối qua do viêm ruột thừa cấp.

2. After the appendectomy, the patient is recovering well in the hospital.

=> Sau khi phẫu thuật mổ ruột thừa, bệnh nhân đang phục hồi tốt tại bệnh viện.

3. The doctor recommended immediate appendectomy to prevent further complications.

=> Bác sĩ khuyến nghị mổ ruột thừa ngay lập tức để tránh các biến chứng tiếp theo.

4. Appendectomy is a common surgical procedure performed for appendicitis.

=> Mổ ruột thừa là một thủ thuật phẫu thuật phổ biến thực hiện cho viêm ruột thừa.

5. The surgeon made a small incision for the laparoscopic appendectomy.

=> Bác sĩ phẫu thuật tạo một vết cắt nhỏ cho phẫu thuật mổ ruột thừa theo phương pháp cắt nhỏ.

6. Recovery after appendectomy may take a few days, depending on the individual.

=> Thời gian phục hồi sau phẫu thuật mổ ruột thừa có thể mất vài ngày, tùy thuộc vào từng người.

7. The patient was relieved of the abdominal pain after the successful appendectomy.

=> Bệnh nhân đã giảm đau ở bụng sau phẫu thuật mổ ruột thừa thành công.

8. Before the appendectomy, the doctor explained the procedure and potential risks.

=> Trước khi phẫu thuật mổ ruột thừa, bác sĩ đã giải thích thủ tục và nguy cơ tiềm ẩn.

9. In emergency cases, an immediate appendectomy is often the best course of action.

=> Trong trường hợp khẩn cấp, mổ ruột thừa ngay lập tức thường là hướng dẫn tốt nhất.

10. The scar from the appendectomy surgery gradually faded over time.

=> Vết sẹo từ phẫu thuật mổ ruột thừa dần mờ đi theo thời gian.