
Đúng với tiêu đề bài viết, hôm nay Jes sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng về máy móc và một số điều thú vị xoay quanh nó bạn nhé.
Định nghĩa
Máy móc hay còn được gọi là thiết bị cơ khí, là một cơ cấu cơ học sử dụng sức mạnh để tác dụng lực cũng như điều khiển chuyển động để thực hiện một hành động được chỉ định.
Trong tiếng Anh, máy móc được viết là Machine
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm |
Máy móc, cỗ máy | Machine | danh từ (noun) | məˈʃiːn |
Những ứng dụng của từ “Machine”
“Machine” có thể đi kèm với những động từ để trở thành máy móc đặt thù dùng để thực hiện hành động đó trong công nghiệp, chẳng hạn như:
- sewing-machine: máy khâu, máy may.
- washing-machine: máy giặt.
- dishing-machine: máy rửa chén, bát.
- vending-machine: máy bán hàng.
Ngoài ra, machine ở dạng danh từ (noun) còn dùng để chỉ một nhóm người nắm quyền kiểm soát và tổ chức, mang nghĩa tương tự như “Một bộ máy tổ chức” – “organizational machine”
“machine” còn được dùng như một động từ (verb) để chỉ động tác, hành động gia công bằng máy móc.
Từ đồng nghĩa với máy móc
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|
Appliance | əˈplīəns | Chỉ thiết bị thiên về gia dụng – (Household appliance) |
Device | dəˈvīs | Máy móc thiết bị thiên về điện tử – (Electronic device) |
Apparatus | ˌapəˈradəs | Chỉ bộ phận máy đặc thù cho một hệ thống nào đó – (Critical apparatus) |
Gadget | ˈɡajət | Chỉ thiết bị điện tử nhưng nhỏ và có thể cằm tay – (Kitchen gadget) |
Đây là một số những điều thông dụng cần biết xung quanh câu hỏi “máy móc tiếng Anh là gì?” và có thể áp dụng nhiều từ đồng nghĩa trong bài viết của mình để chúng đa dạng hơn bạn nhé!
HQ.