
Luật sư tư vấn tiếng Anh là solicitor/advising lawyer.
Luật sư tư vấn làm công việc tư vấn cho khách hàng về các vấn đề pháp lý mà họ đang gặp phải.
Một số từ vựng liên quan đến luật sư tư vấn trong tiếng Anh:
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Tư vấn pháp luật (tiếng Anh là legal advice)
- Công ty luật (tiếng Anh là legal firm)
- Chuyên viên pháp lý (tiếng Anh là legal specialist)
- Luật hiện hành (tiếng Anh là substantive law)
- Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)
- Luật Hình sự (tiếng Anh là Criminal Law)
- Luật Thương mại (tiếng Anh là Commercial Law hay Law on Commerce)
- Luật Đất đai (tiếng Anh là Law on Land)
- Luật Sở hữu trí tuệ (tiếng Anh là Intellectual Property Law)
- Thân chủ (tiếng Anh là client)
- Ủy quyền (tiếng Anh là authorize hay depute)
- Giấy ủy quyền (tiếng Anh là power of attorney)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Thủ tục hành chính (tiếng Anh là administrative formalities)