
Luật hôn nhân gia đình tiếng Anh là Law on Marriage and Family.
Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam quy định các nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân, trách nhiệm của công dân, Nhà nước và xã hội trong việc xây dựng, củng cố chế độ hôn nhân và gia đình.
Một số từ vựng liên quan đến luật hôn nhân và gia đình trong tiếng Anh:
- Luật hiện hành (tiếng Anh là substantive law)
- Tòa dân sự (tiếng Anh là Civil Court/Tribunal)
- Tòa án quận (tiếng Anh là District Court hay County Court)
- Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
- Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)
- Luật sư tư vấn (tiếng Anh là solicitor/advising lawyer)
- Hội đồng xét xử (tiếng Anh là trial panel)
- Quan tòa (tiếng Anh là judge)
- Chánh án (tiếng Anh là tribunal president)
- Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
- Thân chủ (tiếng Anh là client)
- Hòa giải (tiếng Anh là mediate)
- Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)