
Luật hiện hành tiếng Anh là substantive law.
Luật pháp hiện hành là hệ thống luật pháp đang được thi hành, đang có hiệu lực và được áp dụng cho toàn xã hội.
Một số từ vựng liên quan đến luật hiện hành trong tiếng Anh:
- Hệ thống pháp luật (tiếng Anh là legal system)
- Hiến pháp (tiếng Anh là Constitution)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
- Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)
- Luật Hình sự (tiếng Anh là Criminal Law)
- Luật Thương mại (tiếng Anh là Commercial Law hay Law on Commerce)
- Luật Đất đai (tiếng Anh là Law on Land)
- Luật Sở hữu trí tuệ (tiếng Anh là Intellectual Property Law)
- Bộ luật (tiếng Anh là Code (of Law))
- Lần ban hành (tiếng Anh là time of issue)
- Công ước (tiếng Anh là Convention hay Covenant)
- Thông tư (tiếng Anh là Circular
- Nghị định (tiếng Anh là Decree)
- Nghị quyết (tiếng Anh là Resolution)
- Ban hành luật (tiếng Anh là to pass/enact a law)
- Chỉ thị (tiếng Anh là directive)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Văn bản pháp quy (tiếng Anh là legal documents)
- Bộ Tư pháp (tiếng Anh là Ministry of Justice)
- Viện Kiếm sát (tiếng Anh là Procuracy)
- Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
- Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)