
Luận tội tiếng Anh là bring an accusation against somebody.
Đây là quá trình mà một cơ quan lập pháp buộc tội chống lại một quan chức Chính phủ. Luận tội là một tuyên bố buộc tội, giống như bản cáo trạng trong Luật Hình sự.
Vì luận tội và kết án các quan chức liên quan đến việc đảo ngược các thủ tục Hiến pháp thông thường và vì nó đòi hỏi đa số phiếu, nên nó thường được dùng cho những người bị coi là lạm dụng chức vụ ở mức độ nghiêm trọng.
Một số từ vựng liên quan đến luận tội trong tiếng Anh:
- Văn bản pháp quy (tiếng Anh là legal documents)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
- Thư giải trình (tiếng Anh là comfort letter)
- Vô tội (tiếng Anh là innocent)
- Buộc tội (tiếng Anh là charge)
- Thụ lý (tiếng Anh là handle a case in a law court)
- Tranh tụng (tiếng Anh là fight)
- Luật Hiến pháp (tiếng Anh là Constitutional Law)
- Chỉ thị (tiếng Anh là directive)
- Quyết định (tiếng Anh là decision)
- Công văn (tiếng Anh là official dispatch)