
Luân chuyển hàng hóa tiếng Anh gọi là freight rotation
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Luân chuyển hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- Shipping Lines: hãng tàu
- NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
- Airlines: hãng máy bay
- Flight No: số chuyến bay
- Voyage No: số chuyến tàu
- Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
- Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
- Freight: cước
- Ocean Freight (O/F): cước biển
- Air freight: cước hàng không
- Sur-charges: phụ phí
- Addtional cost = Sur-charges
- Local charges: phí địa phương
- Delivery order: lệnh giao hàng
- Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Luân chuyển hàng hóa tiếng Anh là gì?.