Lệnh bắt giữ tiếng Anh là gì

0
1713
Lệnh bắt giữ tiếng Anh là gì

Lệnh bắt giữ tiếng anh là arrest warrant.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến lệnh bắt giữ:

  • Bản án sơ thẩm (tiếng Anh là the first instance judgment)
  • Thi hành án (tiếng Anh là judgment execution)
  • Đội thi hành án (tiếng Anh là Department of Law Enforcement).
  • Tiến hành xét xử (tiếng Anh là conduct a case)
  • Hội đồng xét xử (tiếng Anh là trial panel)
  • Viện Kiểm sát (tiếng Anh là Procuracy)
  • Công tố viên/Kiểm sát viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Tòa sơ thẩm (tiếng Anh là Magistrates’ court/Lower court/Court of inferior jurisdiction/Court of First Instance)
  • Tòa phúc thẩm (tiếng Anh là Court of Appeal/Appellate Court)
  • Luật sư tranh tụng (tiếng Anh là barrister)
  • Luật sư bào chữa (tiếng Anh là counsel)
  • Luật sư tư vấn (tiếng Anh là solicitor/advising lawyer)
  • Bị cáo (tiếng Anh là defendant)
  • Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
  • Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
  • Buộc tội (tiếng Anh là charge)
  • Lời khai (tiếng Anh là deposition)
  • Truy cứu trách nhiệm (tiếng Anh là bring into account)
  • Luật Hình sự (tiếng Anh là Criminal Law)
  • Luật Dân sự (tiếng Anh là Civil Law)
5/5 - (100 bình chọn)