
Lần ban hành tiếng Anh là time of issue.
Đầy đủ hơn có thể nói rằng lần ban hành/sửa đổi, tiếng Anh là Time of issue/revision.
Một số từ vựng liên quan đến lần ban hành trong tiếng Anh:
- Nghị định (tiếng Anh là decree)
- Nghị quyết (tiếng Anh là Resolution)
- Thông tư (tiếng Anh là circular)
- Chỉ thị (tiếng Anh là directive)
- Quyết định (tiếng Anh là decision)
- Công văn (tiếng Anh là official dispatch)
- Công ước (tiếng Anh là convention hay covenant)
- Dự luật (tiếng Anh là bill hay proposition)
- Bộ luật (tiếng Anh là Code (of Law))
- Nghị định thư (tiếng Anh là protocol)
- Lệnh (tiếng Anh là order)
- Pháp lệnh (tiếng Anh là ordinance)
- Đạo luật, sắc lệnh, định ước (tiếng Anh là act)
- Điều khoản và điều kiện (tiếng Anh là terms and conditions)
- Điểm (tiếng Anh là item hay point)
- Khoản (tiếng Anh là paragraph)
- Quy định (tiếng Anh là regulation)
- Phê duyệt (tiếng Anh là approve)