
Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì Construction engineer.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Kỹ sư xây dựng tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Người ở công trường (tiếng Anh là People on site)
- Chủ nhà, Chủ đầu tư (tiếng Anh là Owner)
- Kỹ sư đảm bảo chất lượng (tiếng Anh là Quality engineer)
- Kỹ sư xây dựng dân dụng (tiếng Anh là Civil engineer)
- Kỹ sư xử lý nước (tiếng Anh là Water works engineer)
- Kỹ sư cấp nước (tiếng Anh là Sanitary engineer)
- Kỹ sư cơ khí (tiếng Anh là Mechanical engineer)
- Kỹ sư hóa (tiếng Anh là Chemical engineer)
- Kỹ sư địa chất (tiếng Anh là Soil engineer)
- Trắc đạt viên, khảo sát viên (tiếng Anh là Surveyor)
- Nhà thầu chính (tiếng Anh là Main contractor)
- Nhà thầu phụ (tiếng Anh là Sub-contractor)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì ở đầu bài.