Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì?

0
3041
Kỹ sư xây dựng tiếng anh là gì

Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì Construction engineer.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Kỹ sư xây dựng tiếng Anh có thể bạn quan tâm:

  • Người ở công trường (tiếng Anh là People on site)
  • Chủ nhà, Chủ đầu tư (tiếng Anh là Owner)
  • Kỹ sư đảm bảo chất lượng (tiếng Anh là Quality engineer)
  • Kỹ sư xây dựng dân dụng (tiếng Anh là Civil engineer)
  • Kỹ sư xử lý nước (tiếng Anh là Water works engineer)
  • Kỹ sư cấp nước (tiếng Anh là Sanitary engineer)
  • Kỹ sư cơ khí (tiếng Anh là Mechanical engineer)
  • Kỹ sư hóa (tiếng Anh là Chemical engineer)
  • Kỹ sư địa chất (tiếng Anh là Soil engineer)
  • Trắc đạt viên, khảo sát viên (tiếng Anh là Surveyor)
  • Nhà thầu chính (tiếng Anh là Main contractor)
  • Nhà thầu phụ (tiếng Anh là Sub-contractor)

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Kỹ sư xây dựng tiếng Anh là gì ở đầu bài.

5/5 - (100 bình chọn)