
iến trúc sư tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp nếu các bạn học chuyên ngành liên quan đến kiến trúc, kỹ thuật hay xây dựng. Hãy cùng JES tìm hiểu thêm thông qua bài viết dưới đây nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Architect | kiến trúc sư | The house was designed by architect Louis Kahn. |
Có hai cách phát âm từ này, theo giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈɑːkɪtekt/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈɑːrkɪtekt/
Sau đây là một vài ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- So this leads to a new role for the architect. (Vì vậy, nó dẫn đến vai trò mới cho các kiến trúc sư)
- The palace was built from 1692 to 1705 by the Italian architect Domenico Martinelli and the Swiss architect Gabriel de Gabrieli. (Cung điện này được xây trong khoảng thời gian từ năm 1692 đến năm 1705 bởi kiến trúc sư người Ý Domenico Martinelli, và kiến trúc sư Thụy Sĩ Gabriel de Gabrieli)
- He is a practicing architect and registered with the Board of Architects, Singapore. (Ông là một kiến trúc sư và đã đăng ký với Hội đồng Kiến trúc sư Singapore)
- The architect of the 31 Building was Kim Joong-up, a famous architect in South Korea. (Kiến trúc sư của Tòa nhà 31 là Kim Joong-up, một kiến trúc sư nổi tiếng ở Hàn Quốc)
Với phần dịch nghĩa và ví dụ tham khảo trên, hi vọng JES đã giúp các bạn giải đáp được câu hỏi kiến trúc sư tiếng Anh là gì.