
Kiến chúa tiếng Anh là gì? Ong chúa, kiến chúa,… đều có cách gọi tên khá giống nhau trong tiếng Anh. Muốn biết cụ thể thế nào thì đọc bài viết dưới đây của JES nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Queen ant | kiến chúa | Even though they’re called queen ants, they don’t tell anybody what to do. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt trong cách phát âm từ này giữa giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Queen ant: /kwiːn/ /ænt/
Sau đây là một số ví dụ minh họa giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- True, the queen ant is there, but she is queen only in the sense that she lays eggs and is the mother of the colony. (Đúng là chúng có kiến chúa, nhưng nàng kiến này chỉ làm chúa theo nghĩa đẻ trứng và làm mẹ của cả tổ kiến)
- Ants are organized into colonies, which include the queen ants, workers, and males. (Các con kiến được tổ chức thành đàn, có kiến chúa, kiến thợ, kiến đực)
- The female queen ants will fly a long distance, during which they will mate with at least one winged male from another nest. (Các con kiến chúa sẽ bay một chặng dài, trong thời gian này chúng sẽ giao phối với ít nhất một con kiến đực có cánh từ tổ khác)
Mong rằng phần dịch nghĩa và ví dụ trên đủ để các bạn trả lời câu hỏi kiến chúa tiếng Anh là gì.