
Khói bụi tiếng Anh là Smog
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khói bụi tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Không khí (tiếng Anh là atmosphere)
- Đa dạng sinh học (tiếng Anh là biodiversity)
- Sinh quyển (tiếng Anh là biosphere)
- Khí hậu (tiếng Anh là Climate)
- Sinh vật (tiếng Anh là creature)
- Cái chết của rừng (tiếng Anh là death of the forests)
- Chất tẩy rửa (tiếng Anh là detergent)
- Bụi bẩn (tiếng Anh là dirt)
- Chết dần, tắt ngầm (tiếng Anh là to die out)
- Hệ sinh thái (tiếng Anh là ecosystem)
- Sinh thái học (tiếng Anh là ecology)
- Cân bằng (tiếng Anh là balance)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Khói bụi tiếng Anh là gì ở đầu bài.