Home Từ vựng Khoáng Chất Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chuẩn Nhất

Khoáng Chất Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chuẩn Nhất

Trong Tiếng Anh, khoáng chất là Mineral, có phiên âm cách đọc là /ˈmɪn.ər.əl/.

Khoáng chất “Mineral” là các chất tự nhiên không hữu cơ, thường có cấu trúc hóa học cụ thể và tồn tại trong vỏ trái đất. Các nguyên tố khoáng chất luôn cần thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường của cơ thể con người. Các chất khoáng này bao gồm các chất như canxi, magiê, kali, natri, phosphorus và nhiều nguyên tố khoáng chất khác.

1. Dưới đây là một số từ liên quan với “khoáng chất” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Mineral: Khoáng sản
  2. Mineralogy: Khoáng vật
  3. Crystal structure: Cấu trúc tinh thể
  4. Mineralogical: Khoáng sản học
  5. Mineral source: Nguồn khoáng chất
  6. Inorganic mineral: Chất khoáng hữu cơ
  7. Mineral classification: Phân loại khoáng chất
  8. Natural mineral: Khoáng chất tự nhiên
  9. Chemical composition: Thành phần hóa học
  10. Mineral formation process: Quy trình tạo thành khoáng chất

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Mineral” với nghĩa là “khoáng chất” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Minerals are essential for the proper functioning of the human body.
    => Khoáng chất là quan trọng để cơ thể con người hoạt động đúng cách.
  2. The Earth’s crust is rich in various minerals, including iron, calcium, and potassium.
    => Vỏ trái đất giàu đa dạng khoáng chất, bao gồm sắt, canxi và kali.
  3. Gemstones are valuable minerals used in jewelry and other decorative items.
    => Đá quý là những khoáng chất quý giá được sử dụng trong đồ trang sức và các vật phẩm trang trí khác.
  4. Mineral deposits are often found in geological formations deep underground.
    => Các tầng chất khoáng thường được tìm thấy trong các địa tầng địa chất sâu dưới lòng đất.
  5. The mineral content in soil affects the growth of plants and crops.
    => Nồng độ khoáng chất trong đất ảnh hưởng đến sự phát triển của cây cỏ và cây trồng.
  6. Mineral water is known for its high levels of natural minerals and is often considered healthier than regular water.
    => Nước khoáng nổi tiếng với hàm lượng khoáng chất tự nhiên cao và thường được coi là có lợi cho sức khỏe hơn nước thông thường.
  7. Some cosmetics contain minerals that provide benefits for the skin.
    => Một số mỹ phẩm chứa các khoáng chất mang lại lợi ích cho da.
  8. Minerals play a crucial role in the formation of rocks and geological structures.
    => Khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đá và cấu trúc địa chất.
  9. Mineral-rich foods, such as leafy greens and nuts, contribute to a balanced diet.
    => Thực phẩm giàu khoáng chất, như rau xanh và hạt, góp phần vào chế độ dinh dưỡng cân đối.
  10. The mining industry extracts minerals from the Earth for various industrial purposes.
    => Ngành công nghiệp khai thác khoáng chất trích khoái từ lòng đất để sử dụng cho mục đích công nghiệp đa dạng.