Home Định Nghĩa Kho Ngoại Quan Tiếng Anh Là Gì?

Kho Ngoại Quan Tiếng Anh Là Gì?

Kho Ngoại Quan Tiếng Anh Là Gì?

Kho ngoại quan tiếng Anh gọi là bonded
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Kho ngoại quan có thể bạn quan tâm:

  • Premium as agreed /ˈpriːmiəm æz əˈgriːd/(n): Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
  • Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/( n): Địa điểm nhận hàng để chở
  • Place of delivery /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/(n): Nơi giao hàng cuối
  • Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: Tờ khai hải quan
  • Convertible debenture /kənˈvɜːtəbl dɪˈbɛnʧə/: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
  • Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng
  • Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan
  • Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/( n): Phiếu đóng gói hàng
  • Payment /ˈpeɪmənt/( n): Thanh toán

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Kho ngoại quan tiếng Anh là gì?.