Kho Ngoại Quan Tiếng Anh Là Gì?

0
1651

Kho ngoại quan tiếng Anh gọi là bonded
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Kho ngoại quan có thể bạn quan tâm:

  • Premium as agreed /ˈpriːmiəm æz əˈgriːd/(n): Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
  • Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/( n): Địa điểm nhận hàng để chở
  • Place of delivery /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/(n): Nơi giao hàng cuối
  • Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: Tờ khai hải quan
  • Convertible debenture /kənˈvɜːtəbl dɪˈbɛnʧə/: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
  • Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng
  • Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan
  • Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/( n): Phiếu đóng gói hàng
  • Payment /ˈpeɪmənt/( n): Thanh toán

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Kho ngoại quan tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)