
Khí thải tiếng Anh là Gas exhaust/emission.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khí thải tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Ô nhiễm môi trường (tiếng Anh là Environmental pollution)
- Ô nhiễm không khí/đất/nước (tiếng Anh là Air/soil/water pollution)
- Hiệu ứng nhà kính (tiếng Anh là Greenhouse)
- Chất gây ô nhiễm (tiếng Anh là Pollutant)
- Tài nguyên thiên nhiên (tiếng Anh là Natural resources)
- Khí thải nhà kính (tiếng Anh là Greenhouse gas emissions)
- Hệ sinh thái dưới nước (tiếng Anh là A marine ecosystem)
- Tầng ozon (tiếng Anh là The ozone layer)
- Nguồn nước ngầm (tiếng Anh là Ground water)
- Thải ra (tiếng Anh là Dispose/release/get rid of)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Khí thải tiếng Anh là gì ở đầu bài.