Home Từ vựng Khẩu Phần Ăn Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát Âm Chính Xác

Khẩu Phần Ăn Tiếng Anh Là Gì, Cách Phát Âm Chính Xác

Trong Tiếng Anh, Khẩu phần ăn được gọi là Food portion, có phiên âm cách đọc là /fuːd ˈpɔː.ʃən/ (UK); /fuːd ˈpɔːr.ʃən/ (US).

Khẩu phần ăn “Food portion” là một lượng thức ăn cụ thể mà một người ăn trong một bữa ăn cụ thể. Đây có thể là một phần nhỏ hoặc lớn tùy thuộc vào ngữ cảnh và lựa chọn cá nhân. Thuật ngữ trong tiếng Anh là “food portion” hoặc đơn giản là “portion”.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “khẩu phần ăn” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Small food portion: Khẩu phần nhỏ
  2. Large food portion: Khẩu phần lớn
  3. Divide the food portion: Chia khẩu phần
  4. Balanced food portion: Khẩu phần cân đối
  5. Portion control: Kiểm soát khẩu phần
  6. Enhance nutritional food portion: Nâng cao khẩu phần dinh dưỡng
  7. Gourmet food portion: Khẩu phần ăn hảo hạng
  8. Snack food portion: Khẩu phần ăn vặt
  9. Reduce calorie food portion: Giảm khẩu phần calo
  10. Evaluate the food portion: Đánh giá khẩu phần ăn

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Food portion” với nghĩa là “khẩu phần ăn” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I always try to control my food portions to maintain a healthy diet.
    => Tôi luôn cố gắng kiểm soát khẩu phần ăn để duy trì một chế độ ăn lành mạnh.
  2. The restaurant serves generous food portions, so you won’t leave hungry.
    => Nhà hàng phục vụ các khẩu phần ăn lớn, vì vậy bạn sẽ không cảm thấy đói khi rời đi.
  3. For weight management, it’s essential to be mindful of your food portions.
    => Đối với quản lý cân nặng, việc chú ý đến khẩu phần ăn là rất quan trọng.
  4. She prefers small food portions throughout the day rather than large meals.
    => Cô ấy thích các khẩu phần ăn nhỏ trong suốt ngày thay vì các bữa ăn lớn.
  5. The diet plan emphasizes balanced food portions for optimal nutrition.
    => Kế hoạch ăn uống nhấn mạnh khẩu phần ăn cân đối để có dinh dưỡng tối ưu.
  6. Snack food portions should be kept in moderation to avoid overeating.
    => Khẩu phần ăn vặt nên được giữ ở mức vừa phải để tránh ăn quá mức.
  7. The cafeteria offers a variety of food portions to cater to different preferences.
    => Quán ăn tự phục vụ cung cấp nhiều loại khẩu phần ăn để đáp ứng nhiều sở thích khác nhau.
  8. When dining out, it’s common to receive larger food portions than when cooking at home.
    => Khi đi ăn ngoại trời, thường nhận được khẩu phần ăn lớn hơn so với việc nấu ăn tại nhà.
  9. Some diet plans recommend dividing your food portions into smaller, more frequent meals.
    => Một số kế hoạch ăn uống khuyến khích chia khẩu phần ăn thành các bữa ăn nhỏ và thường xuyên.
  10. Understanding appropriate food portions is crucial for maintaining a healthy lifestyle.
    => Hiểu rõ về khẩu phần ăn phù hợp là quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh.