
Khấu hao đều hàng năm tiếng Anh là Linear depreciation.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Khấu hao đều hàng năm tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Thu nhập hoạt động tài chính (tiếng Anh là Income from financial activities)
- Nguyên giá tài sản cố định vô hình (tiếng Anh là Intangible fixed asset costs)
- Công cụ, dụng cụ trong kho (tiếng Anh là Instruments and tools)
- Tài sản cố định vô hình (tiếng Anh là Intangible fixed assets)
- Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn (tiếng Anh là Long-term mortgages, deposits, collateral)
- Nợ dài hạn (tiếng Anh là Long-term liabilities)
- Đầu tư chứng khoán dài hạn (tiếng Anh là Long-term security investments)
- Tài sản thừa chờ xử lý (tiếng Anh là Surplus of assets awaiting resolution)
- Tài sản cố định hữu hình (tiếng Anh là Tangible fixed assets)
- Tổng cộng tài sản (tiếng Anh là Total assets)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Khấu hao đều hàng năm tiếng Anh là gì ở đầu bài.