
Khăn lau tiếng Anh là gì? Muốn biết từ này tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao,… thì đọc bài viết dưới đây của JES nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Cloth/Wiping cloth | khăn lau | Wipe the surface with a damp cloth. |
Có hai cách phát âm từ này theo giọng Anh – Anh (BrE) và Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể theo từ điển Oxford như sau:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /klɒθ/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /klɔːθ/
Dưới đây là một số ví dụ minh họa mà các bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- When the wiping cloth is used to “clean” another surface, it will contaminate it with the bacteria. (Khi khăn lau được sử dụng để “lau” bề mặt khác, nó sẽ dính vi khuẩn)
- To avoid bacterial growth on the wiping cloth, a wet wiping cloth must be stored in a proper sanitizing solution between uses. (Khăn lau ướt phải được bảo quản trong dung dịch vệ sinh phù hợp giữa các lần sử dụng để tránh vi khuẩn phát triển )
- Wipe the table with a damp cloth. (Lau bàn bằng khăn ẩm)
- Place the dough in a bowl and cover with a clean cloth. (Cho bột vào bát và phủ một lớp khăn lau sạch lên trên)
Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong việc tìm lời giải đáp của câu hỏi ở đầu bài khăn lau tiếng Anh là gì.