
Kẽ hở tiếng Anh là aperture/chink/crevice.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Kẽ hở tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Lách luật (tiếng Anh là dodge the law)
- Chỗ hở (tiếng Anh là split)
- Có nhiều kẽ hở (tiếng Anh là gappy)
- Vết nứt (tiếng Anh là crack)
- Một đường thẳng (tiếng Anh là a right line)
- Chính xác (tiếng Anh là accurate)
- Điều chỉnh, cải thiện (tiếng Anh là amend)
- Không đối xứng (tiếng Anh là asymmetric)
- Cân bằng (tiếng Anh là balance)
- Giới hạn, ranh giới (tiếng Anh là bound)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Kẽ hở tiếng Anh là gì ở đầu bài.