Hợp Đồng Vận Chuyển Hàng Hóa Tiếng Anh?

0
1765
hợp đồng vận chuyển hàng hóa

Hợp đồng vận chuyển hàng hóa tiếng Anh gọi là freight contract
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Hợp đồng vận chuyển hàng hóa có thể bạn quan tâm:

  • Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  • Amount: giá trị hợp đồng
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
  • Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  • Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  • Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng27 Application for Marine
  • Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
  • Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  • Arbitration: điều khoản trọng tài
  • Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
  • Article: điều khoản
  • As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Hợp đồng vận chuyển hàng hóa tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)