
Hợp đồng thương mại tiếng Anh là commercial contract.
Hợp đồng thương mại là một văn bản pháp lý để các bên tham gia thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ của mình. Đây cũng là cơ sở để giải quyết khi phát sinh tranh chấp.
Vì vậy, dù là người Việt Nam hay nước ngoài thì việc hiểu rõ loại hợp đồng này cũng là điều cần thiết. Trong quá trình hội nhập hóa mạnh mẽ và nhanh chóng như bây giờ, hợp đồng song ngữ (Anh – Việt) còn quan trọng hơn cả. Hiểu được điều đó, JES đã tìm kiếm và tổng hợp những thông tin mà JES cho rằng các bạn sẽ cần khi nhắc đến vấn đề này.
Một số từ vựng liên quan đến hợp đồng thương mại trong tiếng Anh:
- Hợp đồng mua hàng (tiếng Anh là purchase contract/agreement)
- Hợp đồng bán hàng (tiếng Anh là sale contract/agreement)
- Các điều khoản thực thi (tiếng Anh là operative provisions)
- Điều khoản bồi hoàn (tiếng Anh là consideration)
- Luật áp dụng (tiếng Anh là applicable law)
- Các điều khoản thực thi khác (tiếng Anh là other operative clauses)
- Điều khoản kết thúc hợp đồng (Testimonium clauses)
- Văn bản pháp luật (tiếng Anh là legislation)
- Dự thảo luật (tiếng Anh là proposition)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)