
Hợp đồng liên doanh tiếng Anh là Joint Venture Contract/Agreement.
Hiểu đơn giản, hợp đồng liên doanh là thỏa thuận giữa các bên liên doanh với nhau để thành lập doanh nghiệp.
Một số từ vựng liên quan đến hợp đồng liên doanh trong tiếng Anh:
- Hợp đồng (tiếng Anh là agreement/contract)
- Luật Doanh nghiệp (tiếng Anh là Enterprise Law)
- Luật Thương mại (tiếng Anh là Commercial Law hay Law on Commerce)
- Luật Thương mại quốc tế (tiếng Anh là International Trade Law)
- Soạn hợp đồng (tiếng Anh là draft a contract)
- Tái ký hợp đồng (tiếng Anh là renew a contract)
- Vi phạm hợp đồng (tiếng Anh là breach of contract)
- Điều khoản (tiếng Anh là term)
- Dự án (tiếng Anh là project)
- Luật sư tư vấn (tiếng Anh là solicitor/advising lawyer)
- Chuyên viên pháp lý (tiếng Anh là legal specialist)
- Kiện (tiếng Anh là sue)
- Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
- Phạt hành chính (tiếng Anh là administrative sanction/punishment)
- Phạt tiền (tiếng Anh là fine)
- Cơ sở pháp lý (tiếng Anh là legal ground)
- Quyết định (tiếng Anh là decision)