
Hoạt tải tiếng Anh là live load.
Hoạt tải là tải trọng di động, thường được sử áp dụng để thiết kế và tính toán kết cấu trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường,… Trong giao thông – xây dựng, hoạt tải ý chỉ các loại xe lưu thông trên đường như xe máy, xe ô tô, xe khách, người đi bộ, đoàn tàu,…
Một số từ vựng liên quan đến hoạt tải trong tiếng Anh:
- Tải trọng (tiếng Anh là load)
- Xe cần cẩu (tiếng Anh là crane-truck)
- Cần cẩu (tiếng Anh là crane-lift)
- Công trình (tiếng Anh là construction)
- Thiết kế (tiếng Anh là design)
- Thi công (tiếng Anh là execute)
- Đơn vị thi công (tiếng Anh là construction unit)
- Bản vẽ mặt bằng thi công (tiếng Anh là site plan)
- Mặt bằng thi công (tiếng Anh là construction ground)
- Tổng mặt bằng thi công (tiếng Anh là overall construction site plan)
- Móng đơn (tiếng Anh là isolated footing)
- Móng băng (tiếng Anh là strap footing)