Hòa giải tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ

0
2262
Hòa giải tiếng Anh là gì - 1 số ví dụ

Hòa giải tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng liên quan đến chuyên ngành luật. Muốn biết từ này tiếng Anh viết thế nào, phát âm ra sao,… thì theo dõi bài viết dưới đây của JES nhé!

Ý nghĩa Ví dụ
Mediate hòa giải An independent body was brought in to mediate between staff
and management.

Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:

  • Mediate: /ˈmiːdieɪt/

Dưới đây là một số ví dụ minh họa giúp các bạn hiểu rõ cách dùng từ và vị trí của từ trong câu hơn:

  1. Wilson tried to mediate between the European powers to end the war. (Wilson đã cố gẳng làm trung gian hòa giải giữa các cường quốc châu Âu để chấm dứt chiến tranh)
  2.  The Secretary-General was asked to mediate in the dispute. (Tổng thư ký được yêu cầu để hòa giải cuộc tranh chấp)
  3. An independent body was brought in to mediate between staff and management. (Một cơ quan độc lập đã được đưa vào để hòa giải tranh chấp giữa nhân viên và quản lý)

Mong rằng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin để các bạn giải đáp được thắc mắc hòa giải tiếng Anh là gì của mình.

5/5 - (100 bình chọn)