
Hệ thống cấp nước tiếng Anh là plumbing system.
Hệ thống cấp nước là một tổ hợp bao gồm các công trình thu nước, vận chuyển nước, xử lý nước, điều hòa và phân phối nước tới các đối tượng cho nhu cầu sử dụng. Nguồn nước được sử dụng có thể là nước mặt hoặc nước ngầm.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hệ thống cấp nước nói riêng và chuyên ngành xây dựng nói chung:
- Hệ thống thông gió (tiếng Anh là ventilation system)
- Thép không gỉ (tiếng Anh là stainless steel)
- Kỹ sư xử lý nước (tiếng Anh là water works engineer)
- Kỹ sư địa chất (tiếng Anh là soil engineer)
- Kỹ sư công trường (tiếng Anh là site engineer)
- Nguồn nước (tiếng Anh là water supply)
- Thoát nước (tiếng Anh là drainage)
- Nước thải (tiếng Anh là sewage)
- Thiết kế nội thất (tiếng Anh là interior design)
- Bản thiết kế (tiếng Anh là design)
- Công trình (tiếng Anh là construction hay project)
- Chân công trình (tiếng Anh là foot works)
- Kiến trúc công trình (tiếng Anh là architectural works)