Hầu tòa tiếng Anh là gì

0
2319
Hầu tòa tiếng Anh là gì

Hầu tòa tiếng Anh là to appear in court.
Một số từ vựng liên quan đến từ hầu tòa trong tiếng Anh:

  • Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
  • Tòa án nhân dân (tiếng Anh là The People’s Tribunal)
  • Tòa án quận (tiếng Anh là District Court/County Court)
  • Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People’s Council)
  • Tư vấn pháp luật (tiếng Anh là legal advice)
  • Luật sư tư vấn (tiếng Anh là solicitor hay advising lawyer)
  • Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
  • Kiểm sát viên/Công tố viên (tiếng Anh là prosecutor)
  • Thân chủ (tiếng Anh là client)
  • Chánh án (tiếng Anh là tribunal president)
  • Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
  • Đơn khởi kiện (tiếng Anh là lawsuit petition)
  • Đơn khiếu nại (tiếng Anh là legal complaint/complaint/petition)
  • Khởi kiện (tiếng Anh là file a lawsuit (against somebody))
  • Lời khai (tiếng Anh là deposition)
  • Đối chất (tiếng Anh là cross-examination)
  • Cáo trạng (tiếng Anh là indictment)
  • Luận tội (tiếng Anh là bring an accusation against somebody)
  • Tòa sơ thẩm (tiếng Anh là Magistrates’ court/Lower court/Court of inferior jurisdiction/Court of First Instance)
  • Tòa phúc thẩm (tiếng Anh là Court of Appeal/Appellate Court)
5/5 - (100 bình chọn)