
Hãng vận chuyển tiếng Anh gọi là carriers
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Cấm đậu xe có thể bạn quan tâm:
- UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
- Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
- Undertaking: cam kết
- Undervalue = Underbilling
- Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
- Unit price: đơn giá
- Unit: đơn vị
- Usance LC = Defered LC
- VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
- Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Hãng vận chuyển tiếng Anh là gì?.