Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì?

0
7272
bảng mica

Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng Anh gọi là Fragile goods please light your hands
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Hàng Dễ Vỡ có thể bạn quan tâm:

  • Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  • Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  • Charge: tính phí
  • Distribution: sự phân phối hàng hóa
  • Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  • Client – customer: khách hàng
  • Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  • Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  • Merchandise: hàng hóa mua bán
  • Purchase order: đơn đặt hàng
  • Retailer: người bán lẻ, nhà bán lẻ
  • Partial shipment: giao hàng từng phần
  • To order: giao hàng theo lệnh…

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)