
Gửi hàng tiếng Anh gọi là shipping
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Gửi hàng có thể bạn quan tâm:
- Processing: hoạt động gia công
- Procurement: sự thu mua hàng
- Producer: nhà sản xuất
- Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
- Production List: danh sách quy trình sản xuất
- Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
- Promissory note: kỳ phiếu
- Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
- Protest/strike: đình công
- Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
- Purchase contract: hợp đồng mua hàng
- Purchase order: đơn đặt hàng
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Gửi hàng tiếng Anh là gì?.