Gửi Đồ Đạc Tiếng Anh Là Gì?

0
1613
gửi đồ đạc

Gửi đồ đạc tiếng Anh gọi là send furniture
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Gửi đồ đạc có thể bạn quan tâm:

  • Frontier: biên giới
  • On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
  • Border gate: cửa khẩu
  • Non-tariff zones: khu phi thuế quan
  • Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
  • Auction: Đấu giá
  • Bonded warehouse: Kho ngoại quan
  • International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
  • Exporting country: nước xuất khẩu
  • Importing country: nước nhập khẩu
  • Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
  • Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
  • Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Gửi đồ đạc tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)