
Gói thầu tiếng Anh là Bidding Package.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Gói thầu tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Chấp thuận trúng thầu (tiếng Anh là Acceptance of bids)
- Bảo đảm dự thầu (tiếng Anh là Bid security)
- Khả năng đấu thầu (tiếng Anh là Bid capacity)
- Đóng thầu (tiếng Anh là Bid closing)
- Đồng tiền dự thầu (tiếng Anh là Bid currency)
- Thư mời thầu (tiếng Anh là Bid invitation letter)
- Mở thầu (tiếng Anh là Bid opening)
- Giá dự thầu (tiếng Anh là Bid prices)
- Nộp thầu (tiếng Anh là Bid submission)
- Nhà thầu (tiếng Anh là Bidder)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Gói thầu tiếng Anh là gì ở đầu bài.