
Gỗ tiếng Anh là gì? Đây là từ vựng khá cơ bản và phổ biến. Vì vậy, hay theo dõi bài viết của JES để biết từ wood tiếng Anh viết thế nào, cũng như cách phát âm, cách dùng và vị trí của từ trong câu nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Wood | gỗ | He chopped some wood for the fire. |
Theo từ điển Oxford, không có sự khác biệt khi phát âm từ này dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE), cụ thể như sau:
- Wood: /wʊd/
Dưới đây là một số ví dụ tham khảo giúp các bạn hiểu rõ hơn cách dùng và vị trí của từ trong câu:
- The statue was carved from a block of cherry wood. (Bức tượng được chạm khắc từ gỗ cây anh đào)
- As the wood decays, it secretes fragrant oil and resin. (Khi gỗ bị mục thì dầu và nhựa thơm chảy ra)
- Wood contains three major components that are broken down in the burning process to form smoke. (Gỗ có ba thành phần chính được chia nhỏ trong quá trình đốt cháy để tạo khói)
- Early Egyptians also knew how to assemble planks of wood with treenails to fasten them together, using pitch for caulking the seams. (Người Ai Cập thời kỳ đầu cũng đã biết cách lắp ráp các tấm ván gỗ với đinh gỗ để gắn chặt chúng lại với nhau, sử dụng cao độ để hàn các đường nối)
Với phần dịch nghĩa và ví dụ trên, mong rằng các bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi ở đâu bài gỗ tiếng Anh là gì.