
Là một trong những vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, giấy hầu như được biết đến là “paper” trong tiếng Anh, tuy nhiên trong bài viết này, Jes sẽ cung cấp cho bạn nhiều điều thú vị hơn về giấy để các bạn tham khảo nha!
Định nghĩa
Như các bạn đã biết, giấy là một loại vật liệu làm từ gỗ (wood) và các loại mạc cưa (rags), mà trong tiếng Anh là:
Paper
Cụ thể gồm có:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm |
Giấy | paper | Danh từ (noun) | ˈpāpər |
Cách dùng từ “paper”
Từ “paper” có quãng nghĩa rất rộng bởi lẽ chúng có thể được dùng để chỉ các loại giấy tờ tùy thân, chứng từ cá nhân (certificate) của công dân, ví dụ:
- “We came here to check your paper.” – Chúng tôi đến đây để kiểm tra giấy tờ tùy thân của bạn.
Hơn nữa, trong học tập còn đại diện cho đề bài thi, bài làm, hoặc bài báo cáo của một môn học cụ thể, chẳng hạn như:
- “Please submit your science paper by the next lesson” – Vui lòng nộp bài báo khoa học của bạn trước buổi học tiếp theo.
Đặc biệt từ giấy trong tiếng Anh còn được dùng như một động từ (verb) dùng để:
- Mô tả các hành động: gói giấy, dán giấy – I have to quickly paper these gifts for the children.” – Tôi phải gói thật nhanh những phần quà này cho trẻ em.
- paper over “sth” (v): cụm động từ dùng để che giấu một tình huống khó chịu, đặc biệt là vấn đề hoặc bất đồng, để khiến mọi người tin rằng nó không tồn tại hoặc không nghiêm trọng – “She tried to paper over the cracks on their car.”- “Cô ấy đã cố gắng giấu nhẹm đi những vết nứt trên xe của họ”.
HQ.