
Giấy nhám tiếng Anh là sandpaper.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Giấy nhám tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Độ dày của giấy (tiếng Anh là thickness; caliper)
- Định lượng giấy (tiếng Anh là basis weight)
- Độ nhẵn (tiếng Anh là smoothness)
- Giấy tráng phủ (tiếng Anh là coated papers)
- Giấy không tráng phủ (tiếng Anh là uncoated papers)
- Giấy than chì (tiếng Anh là Carbon Paper)
- Giấy máy tính chuyên dụng (tiếng Anh là Computer Paper)
- Giấy dùng trong đánh máy (tiếng Anh là Typing Paper)
- Giấy dùng để phô tô (tiếng Anh là Photocopy Paper)
- Giấy chuyên dùng để phân trang (tiếng Anh là Self-stick Flags)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Giấy nhám tiếng Anh là gì ở đầu bài.