Giấy nhám tiếng Anh là gì?

0
2322
giấy nhám tiếng anh là gì

Giấy nhám tiếng Anhsandpaper.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Giấy nhám tiếng Anh có thể bạn quan tâm:

  • Độ dày của giấy (tiếng Anh là thickness; caliper)
  • Định lượng giấy (tiếng Anh là basis weight)
  • Độ nhẵn (tiếng Anh là smoothness)
  • Giấy tráng phủ (tiếng Anh là coated papers)
  • Giấy không tráng phủ (tiếng Anh là uncoated papers)
  • Giấy than chì (tiếng Anh là Carbon Paper)
  • Giấy máy tính chuyên dụng (tiếng Anh là Computer Paper)
  • Giấy dùng trong đánh máy (tiếng Anh là Typing Paper)
  • Giấy dùng để phô tô (tiếng Anh là Photocopy Paper)
  • Giấy chuyên dùng để phân trang (tiếng Anh là Self-stick Flags)

Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Giấy nhám tiếng Anh là gì ở đầu bài.

5/5 - (100 bình chọn)