Trong Tiếng Anh, Giá trị dinh dưỡng được gọi là Nutritional value, có phiên âm cách đọc là /njuːˈtrɪʃ.ən.əl ˈvæl.juː/ (UK); /nuːˈtrɪʃ.ən.əl ˈvæl.juː/ (US).
Giá trị dinh dưỡng “Nutritional value” là một thuật ngữ sử dụng để mô tả lượng dưỡng chất và năng lượng mà một thực phẩm cung cấp khi ăn. Giá trị dinh dưỡng thường được đo lường trong các chất dinh dưỡng như protein, chất béo, carbohydrate, các loại vitamin và khoáng chất.
1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “giá trị dinh dưỡng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Nutritional value chart: Bảng giá trị dinh dưỡng:
- Nutritional value information: Thông tin giá trị dinh dưỡng
- Daily nutritional value: Giá trị dinh dưỡng hàng ngày
- Enhance nutritional value: Cải thiện giá trị dinh dưỡng
- High-nutritional-value diet: Chế độ ăn có giá trị dinh dưỡng cao
- Boost nutritional value: Nâng cao giá trị dinh dưỡng
- Check nutritional value: Kiểm tra giá trị dinh dưỡng
- Nutritional composition: Hàm lượng dinh dưỡng
- Nutritional elements: Thành phần dinh dưỡng
- Nutritional worth: Giá trị chất dinh dưỡng
2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Nutritional value” với nghĩa là “giá trị dinh dưỡng” và dịch sang tiếng Việt:
- This cereal has high nutritional value due to its fiber and vitamin content.
=> Cereal này có giá trị dinh dưỡng cao nhờ vào lượng chất xơ và vitamin. - Understanding the nutritional value of the food you eat is crucial for maintaining a healthy diet.
=> Hiểu rõ về giá trị dinh dưỡng của thực phẩm bạn ăn là quan trọng để duy trì một chế độ ăn lành mạnh. - When choosing snacks, consider their nutritional value to make healthier choices.
=> Khi lựa chọn đồ ăn vặt, xem xét giá trị dinh dưỡng để đưa ra những quyết định lành mạnh hơn. - Cooking methods can affect the nutritional value of vegetables, so choose cooking techniques wisely.
=> Phương pháp nấu ăn có thể ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng của rau củ, nên chọn kỹ thuật nấu ăn một cách khôn ngoan. - Processed foods often lack nutritional value due to high levels of added sugars and preservatives.
=> Thực phẩm chế biến thường thiếu giá trị dinh dưỡng do có nhiều đường và chất bảo quản. - Nutritional value is an important factor to consider when planning a well-balanced meal.
=> Giá trị dinh dưỡng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lập kế hoạch cho một bữa ăn cân đối. - Parents are encouraged to check the nutritional value of school lunches to ensure their children eat healthily.
=> Khuyến khích phụ huynh kiểm tra giá trị dinh dưỡng của bữa trưa tại trường để đảm bảo con cái ăn một cách lành mạnh. - The nutritional value of whole grains makes them a great choice for a balanced diet.
=> Giá trị dinh dưỡng của các loại ngũ cốc nguyên hạt khiến chúng trở thành một sự lựa chọn tốt cho một chế độ ăn cân đối. - Educational programs often focus on teaching students about the nutritional value of different food groups.
=> Các chương trình giáo dục thường tập trung giảng dạy học sinh về giá trị dinh dưỡng của các nhóm thực phẩm khác nhau. - The nutritional value of leafy greens, such as spinach and kale, is exceptionally high, providing essential vitamins and minerals.
=> Giá trị dinh dưỡng của rau xanh lá, như cần tây và cải xanh, rất cao, cung cấp các loại vitamin và khoáng chất quan trọng.