Home Từ vựng Gai Cột Sống Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chính Xác

Gai Cột Sống Tiếng Anh Là Gì, Cách Đọc Chính Xác

Trong Tiếng Anh, Gai cột sống được gọi là Spinal spur, có phiên âm cách đọc là /ˈspaɪ.nəl spɜːr/ (UK); /ˌˈspaɪ.nəl spɝː/ (US).

Gai cột sống “Spondylosis” là một tình trạng khi có những đầu mũi xương nhỏ mọc ra từ bề mặt xương, thường xuyên gần các cột sống hoặc trong các khớp xương. Gai cột sống có thể gây đau đớn và khó chịu, đặc biệt khi chúng tác động lên các cấu trúc xung quanh như dây thần kinh hoặc mô mềm.

1. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến “gai cột sống” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Degenerative spinal spur: Gai cột sống thoái hóa
  2. Lumbar spinal spur: Gai cột sống thắt lưng
  3. Cervical spinal spur: Gai cột sống cổ
  4. Thoracic spinal spur: Gai cột sống thọ
  5. Spinal spur pain: Đau do gai cột sống
  6. Spinal spur formation: Hình thành gai cột sống
  7. Symptomatic spinal spur: Gai cột sống có triệu chứng
  8. Spinal spur surgery: Phẫu thuật gỡ bỏ gai cột sống
  9. Treatment for spinal spur: Điều trị cho gai cột sống
  10. Spinal spur diagnosis: Chẩn đoán gai cột sống

2. Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Spinal spur” với nghĩa là “gai cột sống” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The patient experienced back pain due to the presence of a spinal spur.
    => Bệnh nhân gặp đau lưng do có sự xuất hiện của một gai cột sống.
  2. MRI results revealed the formation of spinal spurs in the lumbar region.
    => Kết quả MRI cho thấy sự hình thành gai cột sống ở khu vực thắt lưng.
  3. Treatment options for spinal spurs may include physical therapy and pain management.
    => Các phương án điều trị cho gai cột sống có thể bao gồm vật lý trị liệu và quản lý đau.
  4. The surgeon recommended surgery to address the spinal spur causing nerve compression.
    => Bác sĩ phẫu thuật đề xuất phẫu thuật để giải quyết gai cột sống gây ép dây thần kinh.
  5. Chronic inflammation may contribute to the development of spinal spurs over time.
    => Viêm nhiễm mãn tính có thể đóng góp vào quá trình phát triển gai cột sống theo thời gian.
  6. Patients with spinal spurs often experience stiffness and limited range of motion.
    => Những bệnh nhân có gai cột sống thường trải qua cảm giác cứng nhắc và hạn chế phạm vi chuyển động.
  7. X-rays confirmed the presence of osteophytes, or spinal spurs, in the cervical spine.
    => X-quang xác nhận sự xuất hiện của osteophytes, hay gai cột sống, trong cột sống cổ.
  8. Physical therapy exercises can help alleviate the pain associated with spinal spurs.
    => Bài tập vật lý trị liệu có thể giúp giảm nhẹ đau liên quan đến gai cột sống.
  9. Aging is a common factor contributing to the formation of spinal spurs.
    => Lão hóa là một yếu tố phổ biến đóng góp vào sự hình thành gai cột sống.
  10. The doctor recommended lifestyle changes to manage the symptoms of lumbar spinal spurs.
    => Bác sĩ đề xuất thay đổi lối sống để quản lý các triệu chứng của gai cột sống thắt lưng.