
Một trong những từ vựng trong lĩnh vực xây dựng bạn nên học khi có nhu cầu nâng cao vốn từ của mình là gạch lát nền. Hãy cùng JES tìm hiểu tất tần tật về từ này nhé.
Đầu tiên, JES sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa cũng như cách phát âm của từ này:
Tiếng Anh | Phát âm | |
Gạch lát nền | Tile | /taɪl/ |
Với từ này phát âm Anh-Anh và phát âm Anh-Mỹ là giống nhau. Theo định nghĩa từ Cambridge, Tile means a thin, usually square or rectangular piece of baked clay, plastic, etc. used for covering roofs, floors, walls, etc. Dịch sang tiếng Việt là: Một mảnh đất sét nung, dẻo, mỏng, thường có hình vuông hoặc hình chữ nhật, … dùng để lợp mái, sàn, tường, v.v.
Hi vọng với những kiến thức mà JES cung cấp bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng của mình.