Bạn có đang thắc mắc đuôi able trong tiếng Anh là loại từ gì không, nó là danh từ, tính từ hay trạng từ… Những thắc mắc của bạn sẽ được mình giải đáp chi tiết trong bài viết sau đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
1. Đuôi -able là từ loại gì?
Đuôi _able là 1 loại đuôi được dùng để cấu thành tính từ trong tiếng Anh. Hậu tố able chỉ ra rằng từ này có thể xảy ra và xác suất thực hiện một trạng thái hoặc hành động. Cụ thể, nếu một từ kết thúc bằng đuôi _able thì có nghĩa là có thể được xảy ra hoặc thực hiện.
Ví dụ:
- Readable: có thể đọc được
- Breakable: có thể phá vỡ
- Edible: có thể ăn được
- Comfortable: thoải mái
Trong đó, đuôi _able thường dùng để tạo ra tính từ qua 1 danh từ hoặc 1 động từ. Nên khi gặp 1 từ kết thúc bằng đuôi _able, các bạn có thể nhận ra rằng từ đó mô tả đặc điểm, khả năng hoặc trạng thái của 1 đối tượng trong 1 ngữ cảnh cụ thể.
2. Tổng hợp các tính từ đuôi -able thông dụng trong tiếng Anh
STT | Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Reliable | /rɪˈlaɪəbəl/ | có thể tin cậy | John’s car is reliable and has never broken down. Dịch: Xe của John rất đáng tin cậy và chưa bao giờ bị hỏng. |
2 | Comfortable | /ˈkʌmftəbəl/ | thoải mái | The massager is extremely comfortable Dịch: Chiếc máy mát-xa vô cùng thoải mái. |
3 | Adaptable | /əˈdæptəbəl/ | có thể thích nghi | Anna is an adaptable employee who can handle any task. Dịch: Anna là một nhân viên dễ thích nghi, có thể xử lý bất kỳ công việc nào. |
4 | Valuable | /ˈvæljuəbəl/ | có giá trị | Rare antiques have high valuable and are worth a fortune Dịch: Cổ vật quý hiếm có giá trị cao và đáng giá bằng cả gia tài. |
5 | Desirable | /dɪˈzaɪərəbəl/ | đáng mong muốn | Understanding and sympathy are what is desirable from the other person Dịch: Sự thấu hiểu và cảm thông là điều mong muốn ở đối phương. |
6 | Comparable | /ˈkɒmp(ə)rəbəl/ | có thể so sánh được (tương đương nhau) | The prices of the two phones are comparable, but one has better durability. Dịch: Giá của hai điện thoại tương đương nhau, nhưng một chiếc có độ bền tốt hơn. |
7 | Remarkable | /rɪˈmɑːkəbəl/ | có thể chú ý (đáng chú ý) | The remarkable match of the world cup season has made them restless. Dịch: Trận đấu đáng chú ý của mùa World Cup đã khiến họ phải đứng ngồi không yên. |
8 | Memorable | /ˈmɛmərəbəl/ | có thể nhớ được (đáng nhớ) | Graduation is a memorable event filled with joy and pride. Dịch: Tốt nghiệp là một sự kiện đáng nhớ tràn đầy niềm vui và tự hào. |
9 | Respectable | /rɪˈspɛktəbəl/ | có thể tôn trọng (đáng kính) | Jack has a respectable job as a PR specialist at a famous company. Dịch: Jack có một công việc đáng nể là chuyên viên PR trong một công ty nổi tiếng. |
10 | Sustainable | /səˈsteɪnəbəl/ | có thể duy trì (bền vững) | Using renewable energy is essential for a developed and sustainable future. Dịch: Sử dụng năng lượng tái tạo là điều cần thiết cho một tương lai phát triển và bền vững. |
11 | Enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbəl/) | có thể tận hưởng (thú vị) | The animal circus was so much fun and I laughed the whole time. Dịch: Xiếc thú rất thú vị và tôi đã cười suốt. |
12 | Understandable | /ˌʌndərˈstændəbəl/ | có thể hiểu được | She explains complex topics in an easy-to-understandable way. Dịch: Cô giải thích các chủ đề phức tạp một cách dễ hiểu. |
13 | Available | /əˈveɪləbəl/ | có sẵn | The new iPhone15 model will be available for purchase next week. Dịch: Mẫu iphone15 mới sẽ có sẵn để mua vào tuần tới. |
14 | Fashionable | /ˈfæʃənəbəl/ | hợp thời trang | He always wears the latest fashionable clothes. Dịch: Anh ấy luôn mặc những bộ quần áo thời trang mới nhất. |
15 | Applicable | /əˈplɪkəbəl/ | có thể áp dụng | The new rules applicable to all new members. Dịch: Các quy định mới được áp dụng cho tất cả thành viên mới. |
XEM THÊM: Cách nhận biết các đuôi danh từ, tính từ, trạng từ, động từ trong tiếng Anh
Vừa rồi các bạn cũng có thể biết được đuôi able là loại từ gì và một vài tính từ đuôi Able thường xuất hiện trong tiếng Anh. Chúc các bạn có thêm nhiều kiến thức trên con đường học tiếng Anh của mình.