Dụng Cụ Vệ Sinh Nhà Cửa Tiếng Anh Là Gì?

0
5548

Dụng cụ vệ sinh nhà cửa tiếng Anh gọi là House cleaning tools
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Dụng cụ vệ sinh nhà cửa có thể bạn quan tâm:

  • Mop /mɒp/: Giẻ lau sàn
  • Squeegee mop: Chổi đắt su
  • Broom and dustpan: Chổi quét và hốt rác
  • Washing machine: Máy giặt
  • Sponge /spʌndʒ/: Miếng bọt biển
  • Dish towels: Khăn lau bát
  • Trash can: Thùng rác
  • Laundry soap/ laundry detergent: Bột giặt
  • Bleach /bliːtʃ/: Chất tẩy trắng
  • Ironing board: Bàn để đặt quần áo lên ủi
  • Liquid soap: Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…)

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Dụng cụ vệ sinh nhà cửa tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)