
Đóng gói đồ đạc tiếng Anh gọi là packing furniture
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Đóng gói đồ đạc có thể bạn quan tâm:
- Poster: /ˈpəʊ.stər/ bức ảnh lớn
- Sponge: /spʌndʒ/ mút rửa bát
- Picture: /ˈpɪk.tʃɚ/ bức tranh
- Plug: /plʌɡ/ phích cắm
- Light switch:/laɪt swɪtʃ/ công tác đèn
- Mop: /mɑːp/ cây lau nhà
- Houseplant: /ˈhaʊs.plɑːnt/ cây trồng trong nhà
- Ironing board:/ˈaɪə.nɪŋ ˌbɔːd/ bàn kê khi là quần áo
- Lampshade:/ˈlæmp.ʃeɪd/ chụp đèn
- Plug socket hoặc power socket: ổ cắm
- Plughole: /ˈplʌɡ.hoʊl/ lỗ thoát nước bồn tắm
- Ornament: /ˈɔːr.nə.mənt/ đồ trang trí trong nhà
- Painting: /ˈpeɪn.t̬ɪŋ/ bức họa
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Đóng gói đồ đạc tiếng Anh là gì?.