
Dọn dẹp văn phòng tiếng Anh gọi là office cleaning
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Dọn dẹp văn phòng có thể bạn quan tâm:
- Smoke alarm: Chuông báo có khói thuốc lá
- Wash windows, walls and glass: Rửa cửa sổ, tường và kính
- Order sanitary equipment: Đặt hàng các thiết bị vệ sinh
- (recycling) bin: Thùng rác (tái chế)
- Clean the toilet and regularly provide paper, hand sanitizer, …: Dọn dẹp nhà vệ sinh và thường xuyên cung cấp giấy, nước rửa tay,…
- Dictation Machines: Máy ghi giọng đọc để phát lại hoặc để viết ra
- Garbage collection and disposal: Thu gom và đổ rác
- Sweep, mop and clean floors: Quét, lau nhà và làm sạch sàn nhà
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Dọn dẹp văn phòng tiếng Anh là gì?.