Dọn Dẹp Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì?

0
1638

Dọn dẹp văn phòng tiếng Anh gọi là office cleaning
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Dọn dẹp văn phòng có thể bạn quan tâm:

  • Smoke alarm: Chuông báo có khói thuốc lá
  • Wash windows, walls and glass: Rửa cửa sổ, tường và kính
  • Order sanitary equipment: Đặt hàng các thiết bị vệ sinh
  • (recycling) bin: Thùng rác (tái chế)
  • Clean the toilet and regularly provide paper, hand sanitizer, …: Dọn dẹp nhà vệ sinh và thường xuyên cung cấp giấy, nước rửa tay,…
  • Dictation Machines: Máy ghi giọng đọc để phát lại hoặc để viết ra
  • Garbage collection and disposal: Thu gom và đổ rác
  • Sweep, mop and clean floors: Quét, lau nhà và làm sạch sàn nhà

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Dọn dẹp văn phòng tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)