
Dọn dẹp đồ đạc tiếng Anh gọi là clean up the furniture
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Dọn dẹp đồ đạc có thể bạn quan tâm:
- Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)
- Polish: /ˈpɑː.lɪʃ/ đánh bóng
- Scour: /skaʊər/ thuốc tẩy
- Declutter: /ˌdiːˈklʌt.ər/ dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết.
- Duster: /ˈdʌs.tɚ/ cái phủi bụi
- Everyday: /weekly cleaning/ dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần
- Mop: /mɑːp/ chổi lau sàn
- Mould: /moʊld/ mốc, meo
- Bleach: /bliːtʃ/ chất tẩy trắng
- Cobweb: /ˈkɒb.web/ mạng nhện
- Corners of the house: góc nhà
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Dọn dẹp đồ đạc tiếng Anh là gì?.