
Đổi trả hàng hóa tiếng Anh gọi là return goods
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Đổi trả hàng hóa có thể bạn quan tâm:
- Trao đổi hàng hóa: commodity exchange
- Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
- Shipment terms: điều khoản giao hàng
- Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
- Nominated: hàng chỉ định
- Volume: số lượng hàng book
- Laytime: thời gian dỡ hàng
- Freight note: ghi chú cước
- Bulk container: container hàng rời
- Ship’s owner: chủ tàu
- Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
- On deck: trên boong, lên boong tàu
- Shipping marks: ký mã hiệu
- Merchant: thương nhân
- Straight BL: vận đơn đích danh
- Bearer BL: vận đơn vô danh
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Đổi trả hàng hóa tiếng Anh là gì?.