
Đồ nội thất tiếng Anh là gì? Bên cạnh các từ, cụm từ được tìm kiếm phổ biến khi nhắc đến đồ vật và sinh hoạt trong nhà như đồ gỗ, vách ngăn phòng,… thì đồ nội thất cũng là một từ khóa khá thông dụng. Theo dõi bài viết để tìm hiểu thêm nhé!
Nghĩa thông dụng | Ví dụ | |
Furniture | đồ nội thất | We need to buy some new furniture. |
Có 2 cách phát âm furniture theo từ điển Oxford:
- Giọng Anh – Anh (BrE): /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
- Giọng Anh – Mỹ (NAmE): /ˈfɜːrnɪtʃər/
Một số ví dụ để hiểu rõ thêm về cách sử dụng từ furniture:
- All the original furniture and fittings will be reinstated. (Tất cả đồ nội thất và đồ trang trí ban đầu đều sẽ được phục hồi)
- The room would look bigger if we rearranged the furniture. (Căn phòng sẽ nhìn rộng hơn nếu chúng ta sắp xếp lại đồ nội thất)
- The wood is used for making furniture. (Gỗ được dùng để làm đồ nội thất)
- Instead of importing furniture, Bruce started a guild, and he brought in master carpenters to train others in how to make furniture by hand. (Thay vì nhập khẩu đồ nội thất, Bruce lập một nhóm và đưa về những thợ mộc lành nghề để dạy mọi người cách làn đồ nội thất thủ công)
Bài viết về đồ nội thất tiếng Anh là gì của JES hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học từ vựng tiếng Anh. Đừng quên xem ví dụ để nắm chắc cách dùng từ nhé!